Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ balai (quét) +‎ -ilo (dụng cụ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [balaˈilo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ilo
  • Tách âm: ba‧la‧i‧lo

Danh từ

sửa

balailo (acc. số ít balailon, số nhiều balailoj, acc. số nhiều balailojn)

  1. Chổi.