bakermester
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bakermester | bakermesteren |
Số nhiều | bakermestere, mestrer | bakermesterne, mestrene |
Danh từ
sửabakermester gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "bakermester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)