Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bakermester bakermesteren
Số nhiều bakermestere, mestrer bakermesterne, mestrene

Danh từ

sửa

bakermester

  1. Thợ làm bánh.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa