Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.kə.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

bakelite /ˈbeɪ.kə.ˌlɑɪt/

  1. Bakêlit nhựa tổng hợp.

Tham khảo

sửa