Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bajoues
/ba.ʒu/
bajoues
/ba.ʒu/

bajoue gc

  1. (súc vật).
  2. (Thân mật) sệ (người).

Tham khảo

sửa