Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [bajoˈneto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -eto
  • Tách âm: ba‧jo‧ne‧to

Danh từ

sửa

bajoneto (acc. số ít bajoneton, số nhiều bajonetoj, acc. số nhiều bajonetojn)

  1. Lưỡi lê.