Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bailler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.je/
Ngoại động từ
sửa
bailler
ngoại động từ
/ba.je/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Cho,
trao
.
Bailler
de l’argent
— trao tiền
la
bailler
belle
— (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, bịp
Từ đồng âm
sửa
Bâiller
Tham khảo
sửa
"
bailler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)