Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bagne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/baɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bagne
/baɲ/
bagnes
/baɲ/
bagne
gđ
/baɲ/
Nhà
tù khổ sai
,
banh
.
(
Nghĩa bóng, thân mật
)
Địa ngục
trần gian
(nơi phải làm việc cực nhọc).
Tham khảo
sửa
"
bagne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)