Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ɡa.ʁœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bagarreur
/ba.ɡa.ʁœʁ/
bagarreurs
/ba.ɡa.ʁœʁ/
Giống cái bagarreuse
/ba.ɡa.ʁøz/
bagarreurs
/ba.ɡa.ʁœʁ/

bagarreur /ba.ɡa.ʁœʁ/

  1. (Thân mật) Thích gây gổ.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bagarreuse
/ba.ɡa.ʁøz/
bagarreuses
/ba.ɡa.ʁøz/
Số nhiều bagarreuse
/ba.ɡa.ʁøz/
bagarreuses
/ba.ɡa.ʁøz/

bagarreur /ba.ɡa.ʁœʁ/

  1. (Thân mật) Người thích gây gổ.

Tham khảo

sửa