Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
badlands
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
badlands
Danh từ
sửa
badlands
số nhiều
(
Từ mỹ
)
Vùng
đất
cằn cỗi
,
lởm chởm
đá.
Tham khảo
sửa
"
badlands
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)