Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít badedrakt badedrakta, badedrakten
Số nhiều badedrakter badedraktene

Danh từ

sửa

badedrakt gđc

  1. Bộ quần áo tắm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa