Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk.wɜːd ˈsɪɡ.nᵊ.liɳ/

Danh từ sửa

backward signaling /ˈbæk.wɜːd ˈsɪɡ.nᵊ.liɳ/

  1. (Tech) Báo hiệu đằng sau.

Tham khảo sửa