Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌspeɪs ˈkɛr.ɪk.tɜː/

Danh từ

sửa

backspace character /.ˌspeɪs ˈkɛr.ɪk.tɜː/

  1. (Tech) tự lùi.

Tham khảo

sửa