Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌslɑɪ.dɜː/

Danh từ

sửa

backslider /.ˌslɑɪ.dɜː/

  1. Kẻ tái phạm.

Tham khảo

sửa