Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌslɑɪd/

Nội động từ

sửa

backslide nội động từ /.ˌslɑɪd/

  1. Tái phạm, lại sa ngã.

Tham khảo

sửa