Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌskæ.tɜ.ːiɳ/

Tính từ

sửa

backscattering /.ˌskæ.tɜ.ːiɳ/

  1. (Tech) Tán xạ ngược.

Tham khảo

sửa