Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.kiɳ ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

backing storage /ˈbæ.kiɳ ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ dự phòng.

Tham khảo

sửa