Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.kiɳ ˈɑʊt/

Danh từ sửa

backing out /ˈbæ.kiɳ ˈɑʊt/

  1. (Tech) Hồi phục ngược [NB].

Tham khảo sửa