Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌɡæ.mən/

Danh từ

sửa

backgammon /ˈbæk.ˌɡæ.mən/

  1. Cờ tào cáo.

Tham khảo

sửa