Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk ˈstroʊk/

Danh từ

sửa

back stroke /ˈbæk ˈstroʊk/

  1. (Tech) chuyển động lùi.

Tham khảo

sửa