Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk ˈskɛ.ˌdʒuː.liɳ/

Danh từ sửa

back scheduling /ˈbæk ˈskɛ.ˌdʒuː.liɳ/

  1. (Tech) Lập thời biểu ngược.

Tham khảo sửa