Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk rɪ.ˈzɪs.tənts/

Danh từ sửa

back resistance /ˈbæk rɪ.ˈzɪs.tənts/

  1. (Tech) Điện trở ngược.

Tham khảo sửa