Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk ˈlæʃ/

Danh từ sửa

back lash /ˈbæk ˈlæʃ/

  1. (Tech) Voltage điện áp lưới ngược.

Tham khảo sửa