Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk ˈdeɪ.tiɳ/

Danh từ

sửa

back dating /ˈbæk ˈdeɪ.tiɳ/

  1. (Tech) Ghi lại ngày trước.

Tham khảo

sửa