Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk kən.ˈdək.ʃən/

Danh từ

sửa

back conduction /ˈbæk kən.ˈdək.ʃən/

  1. (Tech) Dẫn ngược.

Tham khảo

sửa