Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˈrɛst/

Danh từ

sửa

back-rest /ˈbæk.ˈrɛst/

  1. Cái tựa lưng.

Tham khảo

sửa