bachot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʃɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bachot /ba.ʃɔ/ |
bachots /ba.ʃɔ/ |
bachot gđ /ba.ʃɔ/
- Đò nhỏ, thuyền nhỏ.
- (Thân mật) Như baccalauréat.
- Passer le bachot — thi tú tài
- Boîte à bachot — (nghĩa xấu) trường tư luyện thi tú tài
Tham khảo
sửa- "bachot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)