Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.bi.ˈsɪt.tiɳ/

Danh từ

sửa

baby-sitting /ˈbeɪ.bi.ˈsɪt.tiɳ/

  1. Công việc giữ trẻ hộ.

Tham khảo

sửa