babouche
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửababouche
Tham khảo
sửa- "babouche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.buʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
babouche /ba.buʃ/ |
babouches /ba.buʃ/ |
babouche gc /ba.buʃ/
Tham khảo
sửa- "babouche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)