Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

babouche

  1. Giày hạ, hài (A-ÃRập).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
babouche
/ba.buʃ/
babouches
/ba.buʃ/

babouche gc /ba.buʃ/

  1. Giày hàm ếch, giày hạ.

Tham khảo sửa