Tiếng Anh sửa

 
babirusa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbæ.bə.ˈruː.sə/

Danh từ sửa

babirusa /ˌbæ.bə.ˈruː.sə/

  1. Cũng babirussa, babiroussa.
  2. (Động vật) Lợn hươu.

Tham khảo sửa