bệnh lí
Tiếng Việt
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔjŋ˨˩ li˧˥ | ɓḛn˨˨ lḭ˩˧ | ɓəːn˨˩˨ li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓeŋ˨˨ li˩˩ | ɓḛŋ˨˨ li˩˩ | ɓḛŋ˨˨ lḭ˩˧ |
Danh từ
sửa- (y học) Dạng nói tắt của bệnh lí học.
- Những biểu hiện của bệnh (nói tổng quát).
- Hiện tượng bệnh lí.
- Theo dõi bệnh lí.
Tham khảo
sửa- Bệnh lí, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam