Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛʔ˨˩ tʰiə̤w˨˩ɓḛ˨˨ tʰiəw˧˧ɓe˨˩˨ tʰiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˨˨ tʰiəw˧˧ɓḛ˨˨ tʰiəw˧˧

Định nghĩa

sửa

bệ thiều

  1. Thềm nhà vua.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa