Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bếp dầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓep
˧˥
zə̤w
˨˩
ɓḛp
˩˧
jəw
˧˧
ɓep
˧˥
jəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓep
˩˩
ɟəw
˧˧
ɓḛp
˩˧
ɟəw
˧˧
Danh từ
sửa
bếp dầu
Loại
bếp
dùng
dầu hôi
hoặc
diesel
làm nhiên liệu, nhóm lửa cháy qua
bấc
và có núm vặn
điều chỉnh
độ to của
ngọn lửa
.
Bếp dầu
lò xô.