Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bẳn gắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰n
˧˩˧
ɣat
˧˥
ɓaŋ
˧˩˨
ɣa̰k
˩˧
ɓaŋ
˨˩˦
ɣak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓan
˧˩
ɣat
˩˩
ɓa̰ʔn
˧˩
ɣa̰t
˩˧
Động từ
sửa
bẳn gắt
Gắt
một cách
vô lý
(
nói khái quát
).
Bận quá dễ sinh
bẳn gắt
.
Tính hay
bẳn gắt
.
Đồng nghĩa
sửa
cáu bẳn
cáu gắt
Tham khảo
sửa
Bẳn gắt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam