Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bần đạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤n
˨˩
ɗa̰ːʔw
˨˩
ɓəŋ
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
ɓəŋ
˨˩
ɗaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓən
˧˧
ɗaːw
˨˨
ɓən
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
Danh từ
sửa
bần đạo
Cách dùng từ của
đạo sĩ
tự xưng một cách
khiêm tốn
.
Thật là vinh hạnh cho
bần đạo
lắm.
Bần đạo
này không dám nói như thế.