bất ổn định
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ o̰n˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | ɓə̰k˩˧ oŋ˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨ | ɓək˧˥ oŋ˨˩˦ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ on˧˩ ɗïŋ˨˨ | ɓət˩˩ on˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | ɓə̰t˩˧ o̰ʔn˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Tính từ
sửabất ổn định
- Ở trong trạng thái có những biến động không bình thường.
- tình trạng bất ổn định về tài chính
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam