Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảng điện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːŋ
˧˩˧
ɗiə̰ʔn
˨˩
ɓaːŋ
˧˩˨
ɗiə̰ŋ
˨˨
ɓaːŋ
˨˩˦
ɗiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːŋ
˧˩
ɗiən
˨˨
ɓaːŋ
˧˩
ɗiə̰n
˨˨
ɓa̰ːʔŋ
˧˩
ɗiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
bảng điện
Vị trí lắp các
thiết bị
điện
của
mạng điện
gồm thiết bị đóng cắt, thiết bị
bảo vệ
, thiết bị lấy điện.
Lắp mạch điện
bảng điện
.