Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bả dột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bả dột
Cây
bả dột
,
Ayapana triplinervis
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ː
˧˩˧
zo̰ʔt
˨˩
ɓaː
˧˩˨
jo̰k
˨˨
ɓaː
˨˩˦
jok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˩
ɟot
˨˨
ɓaː
˧˩
ɟo̰t
˨˨
ɓa̰ːʔ
˧˩
ɟo̰t
˨˨
Danh từ
sửa
bả dột
Ayapana triplinervis
, một loài thực vật thuộc
Họ Cúc
,
lá
dài mọc đối, dùng
làm thuốc
.
Đồng nghĩa
sửa
ba dót