Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bại binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔj
˨˩
ɓïŋ
˧˧
ɓa̰ːj
˨˨
ɓïn
˧˥
ɓaːj
˨˩˨
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːj
˨˨
ɓïŋ
˧˥
ɓa̰ːj
˨˨
ɓïŋ
˧˥
ɓa̰ːj
˨˨
ɓïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
bại binh
Quân lính
bị
thua
trận
.
Đồng nghĩa
sửa
bại quân
Tham khảo
sửa
Bại binh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam