Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạch cúc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Cúc
:
hoa
cúc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔjk
˨˩
kuk
˧˥
ɓa̰t
˨˨
kṵk
˩˧
ɓat
˨˩˨
kuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˨˨
kuk
˩˩
ɓa̰jk
˨˨
kuk
˩˩
ɓa̰jk
˨˨
kṵk
˩˧
Danh từ
sửa
bạch cúc
(
Thực vật học
)
Hoa
cúc trắng
.
Gần tết mua được chậu
bạch cúc
hoa to.
Tham khảo
sửa
"
bạch cúc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)