Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bơi ngửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəːj
˧˧
ŋɨ̰ə
˧˩˧
ɓəːj
˧˥
ŋɨə
˧˩˨
ɓəːj
˧˧
ŋɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəːj
˧˥
ŋɨə
˧˩
ɓəːj
˧˥˧
ŋɨ̰ʔə
˧˩
Động từ
sửa
bơi ngửa
Bơi
nằm ngửa
,
tay
đập và
chân
đạp
nước
.
Tắm biển,
bơi ngửa
, nhìn trời, rất thú.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bơi ngửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)