Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
băng thông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaŋ
˧˧
tʰəwŋ
˧˧
ɓaŋ
˧˥
tʰəwŋ
˧˥
ɓaŋ
˧˧
tʰəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaŋ
˧˥
tʰəwŋ
˧˥
ɓaŋ
˧˥˧
tʰəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
băng thông
Lượng thông tin
tối đa
có thể truyền qua mạng
dữ liệu
tại một khoảng thời gian nhất định.
Băng thông
rộng.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
bandwidth