Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /byʃ.ʁɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bûcheron
/byʃ.ʁɔ̃/
bûcherons
/byʃ.ʁɔ̃/
Số nhiều bûcheron
/byʃ.ʁɔ̃/
bûcherons
/byʃ.ʁɔ̃/

bûcheron /byʃ.ʁɔ̃/

  1. Người đốn củi, tiều phu.

Tham khảo

sửa