Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bút bi nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓut
˧˥
ɓi
˧˧
nɨək
˧˥
ɓṵk
˩˧
ɓi
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ɓuk
˧˥
ɓi
˧˧
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓut
˩˩
ɓi
˧˥
nɨək
˩˩
ɓṵt
˩˧
ɓi
˧˥˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
bút bi nước
Một loại
bút
có cơ cấu
viết
giống
bút bi
nhưng
mực
là loại mực
loãng
.
Viết
bút bi nước
.
Dịch
sửa
Một loại bút
Tiếng Anh
:
gel pen