Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

búng bính

  1. sủi tăm.
    Mỏ nặm búng bính fật
    nồi nước sủi tăm sắp sôi.
  2. sóng sánh.
    Pát nặm tên búng bính
    bát nước đầy sóng sánh.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên