Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
búng bính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɓʊwŋ͡m˧˥ ɓïŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɓʊwŋ͡m˦ ɓïŋ˦]
Động từ
sửa
búng
bính
sủi tăm
.
Mỏ nặm
búng bính
fật
nồi nước
sủi tăm
sắp sôi.
sóng sánh
.
Pát nặm tên
búng bính
bát nước đầy
sóng sánh
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên