Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bí rì rì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓi
˧˥
zi̤
˨˩
zi̤
˨˩
ɓḭ
˩˧
ʐi
˧˧
ʐi
˧˧
ɓi
˧˥
ɹi
˨˩
ɹi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˩˩
ɹi
˧˧
ɹi
˧˧
ɓḭ
˩˧
ɹi
˧˧
ɹi
˧˧
Tính từ
sửa
bí rì rì
Khép kín
chật chội
.
Nhà cửa gì mà
bí rì rì
, nom hàng xóm kìa - vườn tược đâu ra đấy, hỏi có sướng mắt không.
(
Tiễn biệt những ngày buồn
, Trung Trung Đỉnh)