bétonnière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.tɔ.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bétonnière /be.tɔ.njɛʁ/ |
bétonnières /be.tɔ.njɛʁ/ |
bétonnière gc /be.tɔ.njɛʁ/
Tham khảo
sửa- "bétonnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)