bénitier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ni.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bénitier /be.ni.tje/ |
bénitiers /be.ni.tje/ |
bénitier gđ /be.ni.tje/
- Âu nước thánh.
- grenouille de bénitier — (thông tục) kẻ mộ đạo
- se démener comme le diable dans un bénitier — (thân mật) giãy giụa ở trong một tình thế lúng túng khó chịu
Tham khảo
sửa- "bénitier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)