Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

béchique

  1. (Dược học, từ cũ nghĩa cũ) Chữa ho.
    Sirop béchique — xi rô chữa ho

Danh từ

sửa

béchique

  1. (Dược học, từ cũ nghĩa cũ) Thuốc ho.

Tham khảo

sửa