Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
béchique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
béchique
(
Dược học, từ cũ nghĩa cũ
)
Chữa
ho
.
Sirop
béchique
— xi rô chữa ho
Danh từ
sửa
béchique
gđ
(
Dược học, từ cũ nghĩa cũ
)
Thuốc
ho
.
Tham khảo
sửa
"
béchique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)