Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ̤n˨˩ ɓɛ̰ʔt˨˩ɓɛŋ˧˧ ɓɛ̰k˨˨ɓɛŋ˨˩ ɓɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛn˧˧ ɓɛt˨˨ɓɛn˧˧ ɓɛ̰t˨˨

Phó từ sửa

bèn bẹt

  1. (hình khối, âm thanh) hơi bẹt.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Anh vừa quát vừa vỗ tay xuống hè bèn bẹt NCao;4

Tham khảo sửa

  • Bèn bẹt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam