Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bær
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bær
bæret
Số nhiều
bær
bæra
,
bærene
bær
gđ
Loại
trái
cây nhỏ
như
trái
dâu
.
Jeg skal lage syltetøy av
bær
ene.
å plukke
bær
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
jordbær
:
Trái
dâu
tay
.
Tham khảo
sửa
"
bær
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)